Có 2 kết quả:
团花 tuán huā ㄊㄨㄢˊ ㄏㄨㄚ • 團花 tuán huā ㄊㄨㄢˊ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
rounded embroidery design
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
rounded embroidery design
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0